Xổ số Bình Dương – XSBD XSQT – SXQT – Xem Trực Tiếp Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Hôm Nay ngày 05-01-2023

XSMT » XSQT » Xổ số Quảng Trị 2023-01-05

Giải 8
65
Giải 7
762
762
Giải 6
1641
4539
2063
1641
4539
2063
Giải 5
9565
9565
Giải 4
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
Giải 3
00854
19786
00854
19786
Giải 2
16852
16852
Giải 1
21726
21726
ĐB
373200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Quảng Trị 2023-01-05
000026263636373739
394141525254546262
636365656565666686
868686878789899595
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 00 0 00 00
1 1 41 41
2 26 26 2 52 52 62 62
3 36 36 37 37 39 39 3 63 63
4 41 41 4 54 54
5 52 52 54 54 5 65 65 65 65 95 95
6 62 62 63 63 65 65 65 65 66 66 6 26 26 36 36 66 66 86 86 86 86
7 7 37 37 87 87
8 86 86 86 86 87 87 89 89 8
9 95 95 9 39 39 89 89

XSMT » XSQT » Xổ số Quảng Trị 2022-12-29

Giải 8
63
Giải 7
775
775
Giải 6
1655
4457
2317
1655
4457
2317
Giải 5
0303
0303
Giải 4
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
Giải 3
42777
77613
42777
77613
Giải 2
32158
32158
Giải 1
90145
90145
ĐB
399272
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Quảng Trị 2022-12-29
030310101313171745
455555565657575858
636363636666727274
747575777781818282
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 03 0 10 10
1 10 10 13 13 17 17 1 81 81
2 2 72 72 82 82
3 3 03 03 13 13 63 63 63 63
4 45 45 4 74 74
5 55 55 56 56 57 57 58 58 5 45 45 55 55 75 75
6 63 63 63 63 66 66 6 56 56 66 66
7 72 72 74 74 75 75 77 77 7 17 17 57 57 77 77
8 81 81 82 82 8 58 58
9 9

XSMT » XSQT » Xổ số Quảng Trị 2022-12-22

Giải 8
27
Giải 7
599
599
Giải 6
3216
0524
1115
3216
0524
1115
Giải 5
7319
7319
Giải 4
27212
75699
20241
73127
03788
99750
15542
27212
75699
20241
73127
03788
99750
15542
Giải 3
39863
72572
39863
72572
Giải 2
08759
08759
Giải 1
10669
10669
ĐB
839597
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Lô tô Quảng Trị 2022-12-22
121215151616191924
242727272741414242
505059596363696972
728888979799999999
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 50 50
1 12 12 15 15 16 16 19 19 1 41 41
2 24 24 27 27 27 27 2 12 12 42 42 72 72
3 3 63 63
4 41 41 42 42 4 24 24
5 50 50 59 59 5 15 15
6 63 63 69 69 6 16 16
7 72 72 7 27 27 27 27 97 97
8 88 88 8 88 88
9 97 97 99 99 99 99 9 19 19 59 59 69 69 99 99 99 99