Xổ số Bình Dương – XSBD XSMT – SXMT – Kết Quả xổ Số Miền Trung Cập Nhật Nhanh Nhất ngày 26-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2024-10-26

Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
Giải 8
84
40
89
Giải 7
416
523
888
Giải 6
6787
8741
2462
8602
7175
1362
3934
5056
7360
Giải 5
2254
1391
4286
Giải 4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
Giải 3
93584
57732
84289
94723
87779
25986
Giải 2
56484
44181
24288
Giải 1
62924
03024
47418
ĐB
488083
169030
037476
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Đà Nẵng
  • Đắk Nông
  • Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2024-10-26
071215162432414954
627983848484878894
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0
1 12 15 16 1 41
2 24 2 12 32 62
3 32 3 83
4 41 49 4 24 54 84 84 84 94
5 54 5 15
6 62 6 16
7 79 7 07 87
8 83 84 84 84 87 88 8 88
9 94 9 49 79
Lô tô Đắk Nông 2024-10-26
021220232324282930
405962758181899196
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 0 20 30 40
1 12 1 81 81 91
2 20 23 23 24 28 29 2 02 12 62
3 30 3 23 23
4 40 4 24
5 59 5 75
6 62 6 96
7 75 7
8 81 81 89 8 28
9 91 96 9 29 59 89
Lô tô Quảng Ngãi 2024-10-26
031618253437566076
798586868888899599
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 60
1 16 18 1
2 25 2
3 34 37 3 03
4 4 34
5 56 5 25 85 95
6 60 6 16 56 76 86 86
7 76 79 7 37
8 85 86 86 88 88 89 8 18 88 88
9 95 99 9 79 89 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » Xổ số miền Trung 2024-10-25

Gia LaiNinh Thuận
Giải 8
07
60
Giải 7
445
461
Giải 6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
Giải 5
0673
0685
Giải 4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
Giải 3
88758
01198
34534
67342
Giải 2
30566
81018
Giải 1
88907
56114
ĐB
588840
351305
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Gia Lai
  • Ninh Thuận
Lô tô Gia Lai 2024-10-25
070710132440404553
545866717374949598
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 07 0 10 40 40
1 10 13 1 71
2 24 2
3 3 13 53 73
4 40 40 45 4 24 54 74 94
5 53 54 58 5 45 95
6 66 6 66
7 71 73 74 7 07 07
8 8 58 98
9 94 95 98 9
Lô tô Ninh Thuận 2024-10-25
030514151829303334
404252546061768285
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 05 0 30 40 60
1 14 15 18 1 61
2 29 2 42 52 82
3 30 33 34 3 03 33
4 40 42 4 14 34 54
5 52 54 5 05 15 85
6 60 61 6 76
7 76 7
8 82 85 8 18
9 9 29

XSMT » XSMT Thứ 5 » Xổ số miền Trung 2024-10-24

Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
Giải 8
11
98
11
Giải 7
060
248
560
Giải 6
6989
2661
2033
5024
8773
4562
6914
6495
1071
Giải 5
2399
3558
6072
Giải 4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Giải 3
25382
66569
20322
41816
41157
81188
Giải 2
81029
54882
41794
Giải 1
08189
36579
36181
ĐB
122309
119997
899897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
  • Bình Định
  • Quảng Bình
  • Quảng Trị
Lô tô Bình Định 2024-10-24
091111293349606166
697678828989979999
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 09 0 60
1 11 11 1 11 11 61
2 29 2 82
3 33 3 33
4 49 4
5 5
6 60 61 66 69 6 66 76
7 76 78 7 97
8 82 89 89 8 78
9 97 99 99 9 09 29 49 69 89 89 99 99
Lô tô Quảng Bình 2024-10-24
141622242535414348
515862737679829798
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 14 16 1 41 51
2 22 24 25 2 22 62 82
3 35 3 43 73
4 41 43 48 4 14 24
5 51 58 5 25 35
6 62 6 16 76
7 73 76 79 7 97
8 82 8 48 58 98
9 97 98 9 79
Lô tô Quảng Trị 2024-10-24
111438425157596066
707172818891949597
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 60 70
1 11 14 1 11 51 71 81 91
2 2 42 72
3 38 3
4 42 4 14 94
5 51 57 59 5 95
6 60 66 6 66
7 70 71 72 7 57 97
8 81 88 8 38 88
9 91 94 95 97 9 59
Tháng 10
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
2024
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
CNT2T3T4T5T6T7
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00