Kỳ xổ ngày 16-01-2023
2023-01-22
XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-01-22
Giải 8 |
83
|
Giải 7 |
220
220
|
Giải 6 |
3676
8973
2527
3676
8973
2527
|
Giải 5 |
8150
8150
|
Giải 4 |
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
|
Giải 3 |
03062
71941
03062
71941
|
Giải 2 |
75926
75926
|
Giải 1 |
83596
83596
|
ĐB |
517931
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-01-22 |
---|
121220202323262627 |
273131383840404141 |
505050505858626273 |
737676838396969898 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
20 20 40 40 50 50 50 50
|
1
12 12
1
31 31 41 41
|
2
20 20 23 23 26 26 27 27
2
12 12 62 62
|
3
31 31 38 38
3
23 23 73 73 83 83
|
4
40 40 41 41
4
|
5
50 50 50 50 58 58
5
|
6
62 62
6
26 26 76 76 96 96
|
7
73 73 76 76
7
27 27
|
8
83 83
8
38 38 58 58 98 98
|
9
96 96 98 98
9
|
XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-01-15
Giải 8 |
82
|
Giải 7 |
787
|
Giải 6 |
7026
1419
7394
|
Giải 5 |
2630
|
Giải 4 |
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
|
Giải 3 |
78413
00001
|
Giải 2 |
20984
|
Giải 1 |
50877
|
ĐB |
455321
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-01-15 |
---|
010612131921263045 |
557782838484878894 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 06
0
30
|
1
12 13 19
1
01 21
|
2
21 26
2
12 82
|
3
30
3
13 83
|
4
45
4
84 84 94
|
5
55
5
45 55
|
6
6
06 26
|
7
77
7
77 87
|
8
82 83 84 84 87 88
8
88
|
9
94
9
19
|
XSMT » XSTTH » Xổ số Thừa Thiên Huế 2023-01-08
Giải 8 |
97
|
Giải 7 |
770
770
|
Giải 6 |
9686
7003
7819
9686
7003
7819
|
Giải 5 |
2606
2606
|
Giải 4 |
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
52059
61755
12315
38156
43595
74488
55017
|
Giải 3 |
02489
41050
02489
41050
|
Giải 2 |
09284
09284
|
Giải 1 |
00883
00883
|
ĐB |
789938
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Lô tô Thừa Thiên Huế 2023-01-08 |
---|
030306061515171719 |
193838505055555656 |
595970708383848486 |
868888898995959797 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 03 06 06
0
50 50 70 70
|
1
15 15 17 17 19 19
1
|
2
2
|
3
38 38
3
03 03 83 83
|
4
4
84 84
|
5
50 50 55 55 56 56 59 59
5
15 15 55 55 95 95
|
6
6
06 06 56 56 86 86
|
7
70 70
7
17 17 97 97
|
8
83 83 84 84 86 86 88 88 89 89
8
38 38 88 88
|
9
95 95 97 97
9
19 19 59 59 89 89
|
Tham khảo thêm :
- Xem thêm : KQXS Thừa Thiên Huế - 16-01-2023
- Xem thêm : KQXS Thừa Thiên Huế - 15-01-2023
- Xem thêm : KQXS Thừa Thiên Huế - 09-01-2023
- Xem thêm : KQXS Thừa Thiên Huế - 08-01-2023